|
|
OTDR
|
|
Model
|
VT-42FO
|
|
Bước sóng (nm)
|
1310/1550±20
|
|
Dải động(dB)
|
27/25
|
|
Điểm mù sự kiện(m)
|
≤1.5
|
|
Điểm mù suy hao(m)
|
≤5
|
|
Số lượng cổng quang
|
1 SC/APC
|
|
Sợi áp dụng
|
SM
|
|
Khoảng cách đo tối đa(Km)
|
150
|
|
Phạm vi(Km)
|
0.5, 1, 2, 5, 10, 20, 35, 50, 75, 100, 150
|
|
Độ chính xác khoảng cách(m)
|
± (1m + khoảng cách đo × 2 × 10 − 5 + độ phân giải điểm thu thập)
|
|
Độ rộng xung(ns)
|
5,10, 20, 50,100, 200, 500,1000, 2000,10000, 20000
|
|
Số điểm lấy mẫu
|
≥15000
|
|
Độ phân giải lấy mẫu(m)
|
0.04m
|
|
Độ chính xác suy hao
|
±0.03 dB/dB
|
|
Độ chính xác phản xạ
|
±2dB
|
|
|
OPM
|
|
Phạm vi bước sóng
|
800~1700nm
|
|
Bước sóng hiệu chỉnh(nm)
|
850,1270,1300,1310,1490,1550,1577,1625,1650 Hỗ trợ đo XGPON/XGSPON (1270,1577)
|
|
Phạm vi công suất
|
-70~6dBm
|
|
Độ chính xác
|
<(±0.2dB or ±5%)
|
|
Độ phân giải hiển thị
|
0.01dB
|
|
Cổng đo
|
Đầu nối đa năng FC/UPC + 2.5 mm
|
|
|
LS
|
|
Bước sóng(nm)
|
1310/1550
|
|
Cống suất
|
≥-10dBm
|
|
Tần số điều chế
|
CW, 270Hz, 1kHz, 2kHz
|
|
An toàn laser
|
Class 1M or Class 1
|
|
Giao diện cổng phát
|
Cổng OTDR
|
|
|
VFL
|
|
Bước sóng(nm)
|
650
|
|
Cống suất
|
10mW
|
|
Chế độ điều chế
|
CW, CHOP (2 Hz)
|
|
An toàn laser
|
Class 3R
|
|
Cổng đo
|
Đầu nối đa năng 2.5 mm cho FC, SC, ST
|
|
|
RJ45
|
|
Cáp mạng áp dụng
|
CAT5,CAT6
|
|
Chiều dài tối đa
|
300m
|
|
Khoảng cách truyền âm tối đa
|
300m
|
|
|
Các thông số chung
|
|
Sơ đồ liên kết
|
√
|
|
Hiển thị Pass/Fail
|
x
|
|
Đơn vị đo
|
km
|
|
Phần mềm phân tích phía PC
|
√
|
|
Ngôn ngữ
|
English, Spanish, French, Portuguese, Russian
|
|
Giao diện cổng đo
|
SC/APC
|
|
Màn hình hiển thị
|
Màn hình cảm ứng LCD màu 4,3 inch (độ phân giải: 800x480)
|
|
Giao diện kết nối
|
Cổng sạc Type-C x1, USB 2.0 x1, RJ45 x1
|
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-10-50 ℃ (0-40 ℃ kết nối với nguồn điện, 0 đến 35 ℃ sạc pin)
|
|
Nhiệt độ lưu trữ
|
-20 đến 60°C
|
|
Độ cao
|
4000 m
|
|
Độ ẩm
|
0 to 90% RH (at: 20%-90% 739874 AC adapter, no frost)100-240V AC, 50/60 Hz (AC adapter)
|
|
Nguồn cấp
|
100-240V AC, 50/60 Hz (AC adapter)
|
|
Dung lượng pin
|
3.7V, 6000mAh, >22Wh
|
|
Đèn chiếu sáng
|
Cường độ ánh sáng ≥ 15000 mcd
|
|
Thời gian làm việc
|
5 hours
|
|
Lưu trữ
|
Bộ nhớ: ≥ 1000 kết quả; Bộ nhớ ngoài: USB
|
|
Kích thước
|
179 mm (W)x112 mm (H)x 48 mm (D)
|
|
Trọng lượng
|
0.6 kg (kèm pin)
|